Tính chất vật lý
Công thức phân tử | Na 2 SO 4 |
Khối lượng phân tử tương đối | 142.02 |
Mật độ tương đối | 2,54g/ cm3 |
ngoại thất | Hạt tinh thể màu trắng |
Yêu cầu chất lượng
dự án | Tiêu chuẩn quốc gia | Tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ |
Hàm lượng ( Na 2 SO 4 ) % ≥ | 99,0 | 99,0 |
Chất không tan trong nước % ≤ | 0,05 | 0,03 |
Canxi ( Ca ), magie ( Mg ) % ≤ | 0,15 | 0,10 |
Clorua ( Cl ) % ≤ | 0,35 | 0,30 |
Sắt ( Fe ) % ≤ | 0,01 | 0,01 |
Độ ẩm % ≤ | 0,20 | 0,10 |
Trắng ( R457 ) % ≥ | 82 | 82 |